Chứng Chỉ CFA Là Gì? Học CFA Để Làm Gì? Cơ hội việc làm cho những người có chứng chỉ CFA.
Bạn đam mê lĩnh vực tài chính và đang tự hỏi CFA là gì. CFA là một trong những chứng chỉ được giới tài chính “say mê” mong muốn có được, thế nhưng trên thực tế những người ngoài chuyên môn lại không hề biết chứng chỉ CFA là gì? Tại Việt Nam, chứng chỉ CFA đã và đang được nhiều người theo học hơn nhằm trau dồi chuyên môn nghiệp vụ của bản thân trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế. Nếu bạn đang tìm hiểu về CFA hãy tham khảo khái niệm về chứng chỉ CFA.
1. Chứng chỉ CFA là gì?
CFA là gì? CFA là viết tắt của Chartered Financial Analyst® – là chương trình học do Hiệp hội CFA (Hiệp hội quốc tế dành cho các nhà quản lý đầu tư chuyên nghiệp) cấp chứng chỉ. Trên thể giới hiện có khoảng 150,000 thành viên hiệp hội này khắp 165 quốc gia. Chương trình CFA được xây dựng từ năm 1962, đóng góp vào tiêu chuẩn toàn cầu cho chuẩn mực về đạo đức và kiến thức chuyên môn.
Các môn học CFA là gì?
CFA có 10 môn học, bao gồm:
- Ethical and Professional Standards (Tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp): Tìm hiểu về việc phát huy phẩm chất, năng lực của nhà đầu tư trong thực tiễn hàng ngày.
- Quantitative methods (Phương pháp tính định lượng): Cung cấp các công cụ tính toán cơ bản về lãi suất (discounted rate), tỷ suất sinh lời (return), giá trị các dòng tiền (time value of money), các công cụ về thống kê (statistics), xác suất (probabilities) và các kiểm định (hypothesis testing).
- Economics (Kinh tế học): Trang bị các kiến thức tổng quan về nền kinh tế vi mô và vĩ mô. Từ đó, người học có những góc phân tích về rủi ro hệ thống (systematic risk) trên thị trường tài chính.
- Financial Reporting and Analysis (Báo cáo và phân tích tài chính):Người học sẽ tìm hiểu các khái niệm, kỹ năng cơ bản về phân tích báo cáo tài chính, một trong những bước quan trọng đánh giá khả năng tài chính của một doanh nghiệp.
- Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp): Cung cấp các kiến thức nền về hoạt động doanh nghiệp, các dự án ảnh hưởng đến “sức khỏe” của doanh nghiệp như thế nào? Các khái niệm về quản trị doanh nghiệp (corporate governance)? Tổng hợp các kiến thức ấy, người học sẽ đưa ra các nhận định cơ bản về rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
- Equity Investment (Đầu tư vốn cổ phần): Áp dụng các kiến thức về phân tích báo cáo tài chính, người học sẽ được cung cấp các công cụ định giá chứng khoán vốn: chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow), định giá theo phương pháp P/E, định giá theo tài sản ròng (net asset value).
- Fixed Income (Thu nhập cố định): Nghiên cứu các loại bảo mật thu nhập cố định, điểm chuẩn danh mục đầu tư và các chủ đề phức tạp khác.
- Derivatives (Công cụ phái sinh): Tìm hiểu về thị trường kỳ hạn, thị trường tương lai, thị trường quyền chọn…
- Alternative Investments (Đầu tư thay thế): Bất động sản, vốn cổ phần tư nhân, hàng hóa.
- Portfolio Management and Wealth Planning (Quản lý và lập kế hoạch danh mục đầu tư): Áp dụng các kiến thức về Quantitative Methods, người học được giới thiệu và ứng dụng công thức tính trong môn Portfolio management. Người học được cung cấp cách quản lý danh mục tài sản, mối quan hệ các tài sản và những rủi ro tổng quát trên thị trường: rủi ro hệ thống (systematic risk), và rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
Như vậy, có thể tổng hợp các môn học CFA theo các nhóm chủ đề như sau:
- Investment analysis (Công cụ dùng để phân tích cho quyết định đầu tư): Quantitative methods, Economics, Corporate Finance, Financial Reporting and Analysis;
- Investment tools (Những công cụ/ Những sản phẩm tài chính bạn có thể đầu tư): Equity Investments, Fixed Income, Derivatives, Alternative Investments;
- Investment management (Quản lý danh mục đầu tư sao cho hiệu quả nhất): Portfolio management and Wealth Planning;
- Investment code of conduct (Đảm bảo mọi hoạt động kiếm tiền của bạn đúng pháp luật): Ethical and Professional Standards.
Theo khảo sát của signal.com cần trung bình 300 giờ học để hoàn thiện 10 môn học trong 3 level của CFA. Trong đó, học viên thường dành 10 đến 15 giờ học mỗi tuần, trong vòng 6 tháng (khoảng 2 tháng rưỡi cho một môn học). Ngoài ra, 4 năm kinh nghiệm liên quan đến ngành Tài chính là yếu tố ràng buộc để thí sinh có thể nhận được danh hiệu hội viên CFA.
2. Điều kiện học chứng chỉ CFA
Hiệp hội CFA là một tổ chức toàn cầu chuyên về phát triển và nâng cao kiến thức tài chính chuyên sâu cho các ngành đầu tư và hoạch định tài chính. Do đó, chứng chỉ CFA được coi là một trong những chứng chỉ quan trọng nhất (chứng chỉ vàng) đối với các nhà phân tích đầu tư và cố vấn tài chính.
Để có thể tham gia vào chương trình học chứng chỉ CFA, bạn cần phải có đủ những điều kiện sau:
- Có bằng cử nhân, đang học năm cuối chương trình học cử nhân hoặc có ít nhất 4 năm kinh nghiệm làm việc full-time.
- Có hộ chiếu quốc tế.
- Có đủ trình độ tiếng Anh để học CFA.
- Đảm bảo các tiêu chuẩn về ứng xử do Hiệp hội CFA quy định.
- Sinh sống, học tập và làm việc tại quốc gia có tham gia tổ chức thi CFA.
Và tất nhiên là bạn cũng sẽ phải vượt qua cả 3 cấp độ (level) của kỳ thi CFA. Hiệp hội CFA tổ chức kỳ thi cho các cấp độ mỗi năm một lần vào tháng 6, riêng kỳ thi cấp độ 1 (CFA level I) sẽ được tổ chức 2 lần vào tháng 6 và tháng 12. Để tham gia vào kỳ thi này, bạn phải hoàn thành ít nhất 300 giờ học trước mỗi cấp độ. Bạn có thể tự học hoặc tham gia vào các khóa học CFA tutorial để bổ sung kiến thức và hỗ trợ cho quá trình tìm việc làm của mình diễn ra dễ dàng hơn…
3. Thi chứng chỉ CFA có khó không?
CFA được nhìn nhận chứng chỉ khó theo đuổi nhất với pass rate 3 level thường dưới 50%. Trung bình 1 trên 5 thí sinh sẽ hoàn thành chương trình và trở thành hội viên CFA.
- Cấp độ 1 (level I): Cấp độ này chủ yếu tập trung vào phần kiến thức chung và hiểu biết về các môn học tài chính và đầu tư. Level 1 bao gồm 2 phần thi, mỗi phần thi kéo dài 3 giờ với 120 câu hỏi trắc nghiệm trong mỗi phần.
- Cấp độ 2 (level II): Các ứng viên CFA sẽ phải đi sâu nghiên cứu các trường hợp cụ thể có tính ứng dụng và phân tích thực tế cao hơn. Sẽ có một phần thi vào buổi sáng (với 10 câu hỏi) và một phần thi vào buổi chiều (với 11 câu hỏi) trong cấp độ này.
- Cấp độ 3 (level III): Kỳ thi cấp độ này tập trung vào sự tổng hợp của kiến thức trên sách vở và kiến thức thực tiễn. Phần thi buổi sáng thường có 8 – 12 câu hỏi tiểu luận; trong khi đó, phần thi buổi chiều sẽ bao gồm 11 câu hỏi nghiên cứu.
Sau khi đã hoàn thành tất cả những yêu cầu cần thiết, bạn sẽ trở thành một thành viên của Hiệp hội CFA và được nhận chứng chỉ. Bạn sẽ phải đóng phí hàng năm và đảm bảo luôn tuân thủ các tiêu chuẩn của Hiệp hội.
Hiệp hội CFA cũng sẽ công bố tỷ lệ đạt chứng chỉ của các kỳ thi của từng cấp độ. Theo đó, tỷ lệ đạt vào tháng 6/2019 như sau:
- Cấp độ 1: 41%
- Cấp độ 2: 44%
- Cấp độ 3: 56%
Hoàn thành xong 3 kỳ thi, tích lũy thêm 4 năm kinh nghiệm liên quan, đến đây bạn đã có thể tự tin đăng ký trở thành hội viên CFA và tận hưởng “quả ngọt” từ quá trình kiên trì của mình rồi. Ngoài ra, CFA cũng có hình thức hội viên Affiliate đối với các chuyên viên Tài chính chưa tích đủ 4 năm kinh nghiệm nhưng muốn gia nhập cộng đồng CFA và mở rộng mối quan hệ với những người trong ngành.
4. Cơ hội việc làm cho những người có chứng chỉ CFA
Chương trình CFA tập trung khai thác chi tiết các mô hình tài chính, quản lý danh mục đầu tư và những lĩnh vực đầu tư tương đương.Các công ty hàng đầu về đầu tư, quản lý quỹ đầu tư, quỹ tự bảo hiểm đánh giá cao các kiến thức nền tảng này. Vì vậy, càng nhiều cơ hội cho các Charter Holders chiếm giữ vị trí quan trọng trong công ty so với các ứng viên từ lĩnh vực khác.
CFA Charterholder thường khởi nghiệp và thăng tiến trong các lĩnh vực: Công ty đầu tư và quản lý quỹ, Môi giới, Ngân hàng đầu tư, Quản lý tài sản khách hàng cá nhân, Quỹ phòng ngừa rủi ro… Theo viện CFA, top 10 chuyên viên trong ngành Phân tích tài chính (hội viên CFA) thuộc các công ty hàng đầu như JP Morgan Chase, PricewaterhouseCoopers, HSBC, Bank of America, Merrill Lynch, UBS, Ernst & Young. RBC, Citigroup, Morgan Stanley and Wells Fargo.
5. Tạm kết
Vậy bạn đã hiểu được CFA là gì? Học CFA để làm gì? Cho đến nay, có tới 44% hội viên CFA đến từ Châu Á và với tỉ lệ đậu không cao, CFA tại Việt Nam vẫn là một bằng cấp danh giá nếu bạn có định hướng theo đuổi mảng Tài chính – Đầu tư. Bên cạnh đó, với một CV có dấu mộc CFA Charterholder, bạn có thể dễ dàng tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng để nắm bắt công việc yêu thích.